Excel là một công cụ đắc lực giúp cho công việc văn phòng trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nếu không biết sử dụng Excel hiệu quả, chúng ta sẽ phải bỏ ra nhiều thời gian và công sức để làm những việc đơn giản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những công thức Excel cơ bản, dễ nhớ dành cho dân văn phòng, để giúp bạn tối ưu hóa thời gian và công sức trong công việc hàng ngày.
Tìm kiếm văn bản trong Excel
Nếu bạn có một bảng tính lớn với hàng nghìn hàng hoặc cột, việc tìm kiếm thông tin sẽ rất khó khăn. Vì vậy, việc sử dụng công thức TÌM KIẾM sẽ giúp bạn tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng. Công thức này cho phép bạn tìm kiếm một từ hoặc một chuỗi ký tự trong một phạm vi ô cụ thể.
Tính tổng trong Excel
Tính tổng là một công việc phổ biến trong Excel. Với công thức SUM, bạn có thể tính tổng của các giá trị trong một phạm vi ô cụ thể.
Ví dụ: =SUM(A1:A10) sẽ tính tổng các giá trị từ ô A1 đến ô A10.
Tính trung bình trong Excel
Công thức AVERAGE cho phép bạn tính trung bình của một phạm vi ô cụ thể.
Ví dụ: =AVERAGE(A1:A10) sẽ tính trung bình của các giá trị từ ô A1 đến ô A10.
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong Excel
Công thức MAX và MIN giúp bạn tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong một phạm vi ô cụ thể.
Ví dụ: =MAX(A1:A10) sẽ tìm giá trị lớn nhất trong các giá trị từ ô A1 đến ô A10.
Tính phần trăm trong Excel
Việc tính phần trăm là rất quan trọng trong Excel. Với công thức PERCENTAGE, bạn có thể tính phần trăm của một số trong một phạm vi ô cụ thể.
Ví dụ: =PERCENTAGE(A1,A1:A10) sẽ tính phần trăm của giá trị ô A1 trong phạm vi ô A1 đến ô A10.
Tính trị tuyệt đối trong Excel
Công thức ABS giúp bạn tính trị tuyệt đối của một giá trị. Trị tuyệt đối của một giá trị là giá trị dương của nó, bất kể giá trị ban đầu là âm hay dương.
Ví dụ: =ABS(-10) sẽ trả về giá trị 10.
Hàm Concatenate
Hàm CONCATENATE trong Excel được sử dụng để nối các chuỗi văn bản lại với nhau. Hàm này cho phép bạn kết hợp các chuỗi văn bản trong các ô khác nhau để tạo ra một chuỗi văn bản mới.
Cú pháp của hàm CONCATENATE như sau:
=CONCATENATE(text1, [text2], [text3], …)
Trong đó:
text1 là chuỗi văn bản đầu tiên cần được nối lại.
text2, text3, … là các chuỗi văn bản khác cần được nối lại.
Lưu ý rằng các chuỗi văn bản được nối lại bằng cách sử dụng dấu cách hoặc dấu phẩy mặc định. Nếu bạn muốn sử dụng một ký tự khác như dấu chấm phẩy để phân tách các chuỗi văn bản, bạn có thể thêm ký tự đó trong dấu ngoặc kép (“”).
Tính tuổi trong Excel
Việc tính tuổi từ ngày sinh là một nhu cầu thường xuyên trong công việc. Công thức DATEDIF trong Excel giúp bạn tính số ngày, tháng hoặc năm giữa hai ngày.
Ví dụ: =DATEDIF(A1,TODAY(),”y”) sẽ tính tuổi từ ngày được nhập vào ô A1 đến ngày hiện tại.
Tính thời gian trong Excel
Việc tính toán thời gian cũng rất quan trọng trong Excel. Công thức TIME giúp bạn tính toán thời gian giữa hai giá trị.
Ví dụ: =TIME(9,0,0) sẽ trả về giá trị thời gian 9 giờ, 0 phút và 0 giây.
Tính toán số ngày trong Excel
Việc tính toán số ngày giữa hai ngày cũng là một nhu cầu phổ biến trong công việc. Công thức DATEDIF trong Excel giúp bạn tính số ngày giữa hai ngày.
Ví dụ: =DATEDIF(A1,B1,”d”) sẽ tính số ngày giữa hai ngày được nhập vào ô A1 và B1.
Hàm PRODUCT
Hàm PRODUCT trong Excel được sử dụng để tính tổng tích của các giá trị trong một phạm vi ô. Tổng tích là tích của các giá trị trong phạm vi được chọn.
Cú pháp của hàm PRODUCT như sau:
=PRODUCT(number1, [number2], [number3], …)
Trong đó:
- number1 là giá trị đầu tiên hoặc phạm vi các giá trị cần tính tích.
- number2, number3, … là các giá trị hoặc phạm vi các giá trị cần tính tích.
Lưu ý rằng hàm PRODUCT sẽ bỏ qua các ô trong phạm vi có giá trị là văn bản hoặc rỗng, và sẽ tính toán bình thường với các ô có giá trị là số.
Hàm IF
Hàm IF trong Excel được sử dụng để thực hiện kiểm tra điều kiện và trả về giá trị dựa trên kết quả của kiểm tra. Hàm IF thường được sử dụng để tạo các công thức có tính linh hoạt cao trong Excel.
Cú pháp của hàm IF như sau:
=IF(condition, value_if_true, value_if_false)
Trong đó:
condition là điều kiện cần kiểm tra.
value_if_true là giá trị sẽ được trả về nếu điều kiện là đúng.
value_if_false là giá trị sẽ được trả về nếu điều kiện là sai.
Lưu ý rằng hàm IF chỉ đánh giá một điều kiện duy nhất, và nếu điều kiện đó đúng, hàm sẽ trả về giá trị được chỉ định trong đối số value_if_true. Nếu điều kiện đó sai, hàm sẽ trả về giá trị được chỉ định trong đối số value_if_false.
Hàm LEFT
Hàm Left là hàm sẽ lọc giá trị bên trái của chuỗi.
Cú pháp: =LEFT(Text,N). Trong đó:
Text là chuỗi văn bản.
N là Số ký tự mà bạn muốn trích dẫn.
Tổng kết
Như vậy, chúng ta đã đi qua những công thức cơ bản và dễ nhớ trong Excel, từ các công thức tính toán đơn giản cho đến các công thức phức tạp hơn. Việc nắm vững những công thức này sẽ giúp bạn nhanh chóng xử lý các tác vụ tính toán và phân tích dữ liệu trong Excel một cách dễ dàng và hiệu quả.
Đồng thời, bên cạnh những công thức cơ bản trên, cũng có rất nhiều công thức khác trong Excel có thể giúp bạn làm việc một cách nhanh chóng và tiện lợi hơn. Việc học tập và áp dụng những công thức này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc.